gangyj
|
1e5d003e48
公式配置页面,编辑元素页面,改成弹框
|
2 năm trước cách đây |
gangyj
|
195686111d
别名修复
|
2 năm trước cách đây |
gangyj
|
b7b7152f78
别名
|
2 năm trước cách đây |
gangyj
|
0619e79daf
节点别名
|
2 năm trước cách đây |
gangyj
|
f0b522eb23
页面左右分别滑动
|
2 năm trước cách đây |
gangyj
|
abb2fb75df
禅道 725
|
2 năm trước cách đây |
gangyj
|
9a72c60d36
填报率 参数
|
2 năm trước cách đây |
gangyj
|
100fa47060
元素表 填报率
|
2 năm trước cách đây |
gangyj
|
3931e8a108
节点参数 关联元素
|
2 năm trước cách đây |
gangyj
|
442c5c1fd4
节点参数保存名称
|
2 năm trước cách đây |
gangyj
|
f535e65966
解决弹框叉号无效
|
2 năm trước cách đây |
gangyj
|
d135c4d812
修复接口传参
|
2 năm trước cách đây |
liuyc
|
43e654a92d
修改wbs2个字段
|
2 năm trước cách đây |
gangyj
|
987a009c42
树节点滚动条
|
3 năm trước cách đây |
gangyj
|
442daffcef
删除失败检测
|
3 năm trước cách đây |
gangyj
|
e531799c49
点击节点也能记录节点展开信息
|
3 năm trước cách đây |
gangyj
|
dee1f746b5
全局页面高度优化
|
3 năm trước cách đây |
gangyj
|
86c9b9c14a
禅道 581
|
3 năm trước cách đây |
gangyj
|
9cd568884c
禅道 379
|
3 năm trước cách đây |
ZaiZai
|
3d7e3b9d48
up
|
3 năm trước cách đây |
liuyc
|
097bb2fbb3
元素类型默认长度
|
3 năm trước cách đây |
liuyc
|
693db30bb3
元素类型默认长度
|
3 năm trước cách đây |
liuyc
|
7f30d164a6
元素类型默认长度
|
3 năm trước cách đây |
gangyj
|
60917320af
元素删除,修改总量
|
3 năm trước cách đây |
gangyj
|
d6098078c9
设置参数名称,保存判断
|
3 năm trước cách đây |
gangyj
|
b915919721
路由 keepAlive
|
3 năm trước cách đây |
gangyj
|
45ef346905
当节点类型是工序时,内业资料类型必选
|
3 năm trước cách đây |
gangyj
|
7e982495cf
公式页面
|
3 năm trước cách đây |
zhangh
|
43409fad4e
修改bug
|
3 năm trước cách đây |
zhangh
|
674dc6d1ad
修改bug
|
3 năm trước cách đây |