Lịch sử commit

Tác giả SHA1 Thông báo Ngày
  yangyj 584b4a9b78 2-7百分比 两位小数 11 tháng trước cách đây
  zhuwei e889435588 数据修改 11 tháng trước cách đây
  yangyj 708730b5a3 2-15 1 năm trước cách đây
  yangyj de650bc447 2-4 1 năm trước cách đây
  yangyj ecd15fd529 2-4 1 năm trước cách đây
  yangyj 40d528d58d 开工预付款附件、计量期起止日期 1 năm trước cách đây
  yangyj 13f219a7e3 开工预付款 1 năm trước cách đây
  yangyj d029e51501 公式相关 1 năm trước cách đây
  yangyj abe72ba33f 计量相关 1 năm trước cách đây
  yangyj 303954ce38 计量相关 1 năm trước cách đây
  yangyj f03e92eef1 计量相关 1 năm trước cách đây
  yangyj 60aeaed343 中间计量表bug 1 năm trước cách đây
  yangyj 97b0301130 计量公式相关 1 năm trước cách đây
  yangyj d38fc7ce34 计量公式相关 1 năm trước cách đây
  yangyj 9853bd38f6 公式相关 1 năm trước cách đây
  yangyj 932d8ad762 范围随机数纠正保留小数防止范围值(0,0)循环 1 năm trước cách đây
  yangyj 6bb120b657 计量公式\分部评定 1 năm trước cách đây
  yangyj 8e6e58a755 计量相关 1 năm trước cách đây
  yangyj 7cdbfedb5c 计量相关 1 năm trước cách đây
  yangyj ca7f946ee6 工序redo 1 năm trước cách đây
  yangyj 8c7e75b0c3 treeCode、距离转点、分部评定 1 năm trước cách đây
  yangyj 96ff5fe274 测站点里程 1 năm trước cách đây
  yangyj 742e3ce843 公式相关:优化 1 năm trước cách đây
  yangyj 08ac72ce43 公式相关:G8测量数据可导推测;测量数据自动修复方法优化 1 năm trước cách đây
  yangyj 87d97f779c 表单相关:重置和擦除元素数据 2 năm trước cách đây
  yangyj fc840c8d6a 表单相关:重置和擦除元素数据 2 năm trước cách đây
  yangyj ba43ebca6c 节点参数:同步;查重 2 năm trước cách đây
  hongchuangyanfa 6cff285fc1 数据初始化 2 năm trước cách đây
  yangyj 02cb3f684c 覆盖恢复 2 năm trước cách đây
  liuyc 7925004600 bug相关 2 năm trước cách đây